bầu dục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bầu dục+ noun
- Kidney (of animals raised for meat)
- bầu dục lợn
pig's kidneys
- bầu dục lợn
- (dùng phụ sau danh từ) Kidney-shaped, elliptical, oval
- cái khay bầu dục
an oval tray
- chiếc gương hình bầu dục
an oval mirror
- cái khay bầu dục
Lượt xem: 574